Máy lạnh là thiết bị điện tử không thể thiếu trong mỗi gia đình nhưng không phải ai cũng biết rõ các ký hiệu trên remote máy lạnh để điều chỉnh máy lạnh hợp lý. Cùng Điện Lạnh Phố Xanh tham khảo bài viết dưới đây để giải mã các ký hiệu trên remote máy lạnh và chế những chế độ cơ bản bạn cần biết.
Hiện nay trên máy lạnh có 2 loại ký hiệu thường được sử dụng là ký hiệu dạng chữ và các biểu tượng dạng hình ảnh. Sau đây sẽ là "giải mã" chi tiết ý nghĩa những ký hiệu trên Remote máy lạnh này, hãy cùng theo dõi.
1/ Ý nghĩa ký hiệu trên Remote máy lạnh dạng chữ
1.1/ Ký hiệu chế độ hoạt động:
- COOL (Lạnh): Chế độ làm lạnh.
- HEAT (Nóng): Chế độ làm nóng.
- FAN (Quạt): Chế độ chỉ hoạt động quạt không làm lạnh hoặc làm nóng.
- DRY (Hút ẩm): Chế độ hút ẩm mà không làm lạnh quá mức.
- AUTO (Tự động): Máy lạnh tự động chọn chế độ phù hợp dựa trên nhiệt độ môi trường.
1.2/ Ký hiệu điều chỉnh nhiệt độ và cài đặt:
- +/– (Tăng/Giảm): Điều chỉnh nhiệt độ lên hoặc xuống.
- TEMP (Nhiệt độ): Hiển thị nhiệt độ hiện tại hoặc cài đặt.
- MODE (Chế độ): Chuyển đổi giữa các chế độ hoạt động.
1.3/ Ký hiệu khác:
- SWING: Chế độ tự động điều chỉnh hướng gió.
- TIMER: Thiết lập thời gian hoạt động hoặc tắt máy lạnh.
- SLEEP: Chế độ giảm độ lạnh trong khi ngủ.
- POWER hoặc ON/OFF (Nguồn): Bật/tắt nguồn máy lạnh.
- CLOCK: Đây là một nút quan trọng có tác dụng chỉnh đồng hồ trên điều khiển. Nếu đồng hồ trên điều khiển không chính xác thì việc đặt hẹn giờ bật/tắt sẽ trở nên vô nghĩa.
2/ Ý nghĩa ký hiệu trên Remote máy lạnh dạng hình ảnh
Ngoài những ký hiệu chữ, các biểu tượng trên điều khiển máy lạnh cũng là thông tin nhiều người dùng quan tâm. Sau đây là chi tiết những biểu tượng này.
STT |
Biểu tượng |
Ý nghĩa |
1 |
- Biểu tượng 3 mũi tên xoay vòng - Auto |
- Tại chế độ tự động (Auto), màn hình trên điều khiển không hiện thông số. Máy lạnh sẽ được tự động điều chỉnh về mức nhiệt độ, độ ẩm, sức gió phù hợp với môi trường xung quanh để người dùng có cảm giác thoải mái nhất. |
2 |
- Biểu tượng hình bông tuyết - Cool |
- Cool là chế độ làm mát và được ký hiệu bằng hình bông tuyết trên điều khiển. Khi bật máy lạnh ở chế độ Cool, bạn sẽ được tận hưởng một bầu không khí mát mẻ giữa những ngày hè oi bức. |
3 |
- Biểu tượng hình giọt nước - Dry |
- Chế độ làm khô Dry hay chế độ khử ẩm (thường được thể hiện với ký hiệu hình giọt nước trên điều khiển máy lạnh) có tác dụng hút hết hơi ẩm từ trong phòng, giúp không khí trong lành và dễ chịu hơn. Chế độ Dry thường được sử dụng vào những ngày có độ ẩm không khí cao. |
4 |
- Biểu tượng hình mặt trời - Heat |
- Heat là chế độ sưởi ấm và thường chỉ có ở điều hòa hai chiều. Người ta thường dùng chế độ Heat vào mùa đông khi mà nhiệt độ xuống quá thấp. |
5 |
- Biểu tượng cây thông |
- Ký hiệu trên điều khiển máy lạnh biểu tượng cây thông là một biểu tượng thường thấy trên điều khiển của những chiếc máy lạnh hiện đại. Nó đại diện cho chức năng sức khỏe (health). Khi chọn biểu tượng cây thông, máy ion không khí có trong máy lạnh sẽ làm nhiệm vụ lọc sạch bụi bẩn, vi khuẩn, virus và giữ chúng trong màng lọc, đem lại bầu không khí trong lành. |
6 |
- Ký hiệu ngôi nhà |
- Biểu tượng ngôi nhà đại diện cho chức năng Scavenging với nhiệm vụ lọc sạch mùi trong không khí. Ngoài ra Scavenging còn giúp phòng hạ nhiệt nhanh hơn. |
7 |
- Biểu tượng quạt 4 cánh |
- Quạt 4 cánh là ký hiệu của chức năng X - Fan. Nếu kích hoạt chức năng này, quạt vẫn sẽ chạy 10 phút sau khi máy lạnh tắt nhằm làm khô hệ thống, góp phần làm gia tăng tuổi thọ cho máy lạnh. |
8 |
- Biểu tượng vòi nước |
- Biểu tượng vòi nước sẽ tự động xuất hiện sau khi máy lạnh đã hoạt động được 1 thời gian dài (khoảng 200 giờ). Thời điểm mà biểu tượng vòi nước xuất hiện cũng là lúc bộ lọc của máy cần được làm vệ sinh. |
3/ Những lưu ý cần thiết khi sử dụng điều khiển máy lạnh
Khi sử dụng điều khiển máy lạnh, có một số lưu ý quan trọng sau đây bạn nên xem xét:
- Hiểu rõ các chức năng: Đảm bảo bạn hiểu rõ các chức năng trên điều khiển của máy lạnh, bao gồm cách bật/tắt, điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ quạt, chế độ làm lạnh, và hướng gió.
- Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp: Thiết lập nhiệt độ phù hợp với môi trường và cảm giác thoải mái của bạn. Không nên đặt nhiệt độ quá thấp, điều này không chỉ tăng tiêu thụ năng lượng mà còn có thể gây hại cho sức khỏe.
- Chọn chế độ phù hợp: Máy lạnh thường có nhiều chế độ hoạt động như làm lạnh, làm khô, làm ấm (nếu có). Chọn chế độ phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
- Kiểm tra và thay pin đúng cách: Nếu điều khiển của máy lạnh sử dụng pin, hãy kiểm tra định kỳ và thay pin khi cần thiết. Pin yếu có thể làm cho điều khiển hoạt động không ổn định.
- Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ: Giữ cho điều khiển và bộ phận của máy lạnh được vệ sinh sạch sẽ và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ.
- Tránh nước và ánh nắng trực tiếp: Đảm bảo điều khiển không tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc ánh nắng mặt trời, điều này có thể gây hỏng hoặc làm giảm hiệu suất hoạt động của nó.
- Sử dụng đúng cách: Không nên thả điều khiển hoặc sử dụng bằng cách không đúng cách, như đập, va đập hoặc để nơi có nhiệt độ cao.
- Tắt khi không sử dụng: Khi không sử dụng máy lạnh, hãy tắt điều khiển để tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ của nó.
4/ Những câu hỏi thường gặp về các ký hiệu trên remote máy lạnh
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về các ký hiệu trên remote máy lạnh
4.1/ Ký hiệu "Cool" trên remote máy lạnh có ý nghĩa gì?
Ký hiệu "Cool" trên remote máy lạnh được sử dụng để chỉ chế độ làm lạnh, làm giảm nhiệt độ trong không gian.
4.2/ Tôi nên sử dụng ký hiệu "Fan" trên remote khi nào?
Ký hiệu "Fan" thường được sử dụng khi bạn chỉ muốn quạt hoạt động mà không cần làm lạnh không gian.
4.3/ Ký hiệu "Heat" trên remote máy lạnh dùng để làm gì?
Ký hiệu "Heat" trên remote máy lạnh thường được sử dụng khi bạn muốn kích hoạt chế độ làm nóng, tăng nhiệt độ trong không gian.
4.4/ Tại sao ký hiệu "Auto" quan trọng khi sử dụng máy lạnh?
Ký hiệu "Auto" trên remote máy lạnh cho phép thiết lập tự động cho các thông số như nhiệt độ và tốc độ quạt dựa trên nhiệt độ hiện tại của không gian, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm năng lượng.
4.5/ Khi nào tôi nên sử dụng chế độ "Dry" trên remote máy lạnh?
Chế độ "Dry" thường được sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, giúp hút ẩm từ không gian mà không làm lạnh nhiệt độ quá nhiều.
4.6/ Tôi không thể điều chỉnh nhiệt độ bằng remote, nguyên nhân có thể là gì?
Nguyên nhân có thể là pin trong remote đã hết hoặc cần thay mới, hoặc có thể có sự cố kỹ thuật trên máy lạnh hoặc remote cần được kiểm tra.
4.7/ Làm thế nào để thay đổi tốc độ của quạt bằng remote?
Thường có các nút hoặc chế độ riêng biệt để điều chỉnh tốc độ quạt trên remote máy lạnh, thường được đánh dấu từ thấp đến cao.
4.8/ Ký hiệu "Timer" trên remote máy lạnh có ý nghĩa gì?
Chế độ "Timer" cho phép bạn lập trình thời gian cụ thể cho máy lạnh hoạt động hoặc ngừng hoạt động theo ý muốn, tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường thoải mái theo lịch trình của bạn.
Bài viết trên đã giải mã cho bạn các ký hiệu trên Remote máy lạnh và những chế độ cơ bản bạn cần biết, hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích với bạn.