Khi nào cần bơm gas máy lạnh? Bơm loại gas nào?

Máy lạnh thiếu gas sẽ hoạt động kém, hao tốn nhiều điện năng và dễ hư hỏng vì quá tải. Người dùng nên biết khi nào cần bơm gas máy lạnh và bơm đúng loại gas.

1/ Gas máy lạnh là gì?

Gas máy lạnh, hay còn gọi là môi chất làm lạnh, là một trong những thành phần quan trọng ảnh hưởng đến khả năng làm mát của máy lạnh. Chất này được bơm vào máy nén cục nóng, nhằm mang nhiệt từ nơi có nhiệt độ thấp thải ra nơi có nhiệt độ cao, để máy lạnh làm mát sâu và nhanh chóng.

Hiện nay, trên thị trường có 3 loại gas máy lạnh phổ biến nhất đang được sử dụng cho máy lạnh chính là loại R410A, R32 và R22:

Phân biệt các loại gas trên điều hòa

1.1/ Gas R22:

Đây là loại gas được sử dụng đầu tiên trên máy lạnh, giá thành rẻ, quá trình nạp gas khá đơn giản và không độc hại. Tuy nhiên, gas R22 gây hại cho môi trường vì làm thủng tầng ozon nên hiện nay việc sử dụng gas R22 đã bị hạn chế.

1.2/ Gas R410A:

Gas R410A không gây hại cho môi trường, có hiệu suất làm lạnh cao hơn gas R22 và tiết kiệm điện hơn. Tuy nhiên, giá thành của gas R410A cao hơn gas R22.

1.3/ Gas R32:

Gas R32 là loại gas mới nhất hiện nay, được đánh giá là loại gas tốt nhất cho máy lạnh vì có hiệu suất làm lạnh cao, tiết kiệm điện, không gây hại cho môi trường và giá thành cũng hợp lý hơn gas R410A.

2/ Gas máy lạnh có nguồn gốc từ đâu?

Hầu hết các loại gas sử dụng hiện nay được nhập từ nhiều nguồn khác nhau như Trung Quốc, Anh, Đức, Ấn Độ,… Phổ biến nhất là loại gas được nhập từ Trung Quốc và Ấn Độ. Các loại gas đến từ Anh, Đức thường chỉ khi có đơn đặt hàng thì mới được nhập về sử dụng nên ít phổ biến hơn.

3/ Khi nào cần bơm gas máy lạnh?

Môi chất làm lạnh ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình làm lạnh của thiết bị. Vì vậy, bạn sẽ biết được khi nào cần bơm gas máy lạnh rất dễ dàng thông qua những dấu hiệu sau đây:

- Hơi lạnh yếu hoặc không mát: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất cho thấy máy lạnh thiếu gas. Máy lạnh có thể hoạt động bình thường, nhưng không thể làm mát phòng hiệu quả như trước.

- Dàn lạnh đóng tuyết: Khi thiếu gas, dàn lạnh có thể bị đóng tuyết do không đủ gas để hấp thụ nhiệt từ không khí.

- Nước chảy từ dàn lạnh: Nước chảy từ dàn lạnh có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm cả thiếu gas. Nếu bạn thấy nước chảy từ dàn lạnh, hãy kiểm tra xem có bị đóng tuyết hay không.

- Quạt dàn nóng không quay: Quạt dàn nóng có thể không quay nếu máy lạnh thiếu gas đến mức không đủ để tạo ra đủ áp suất để vận hành quạt.

- Máy lạnh phát ra tiếng ồn: Máy lạnh thiếu gas có thể phát ra tiếng ồn lớn hơn bình thường.

- Tốn điện: Máy lạnh thiếu gas có thể hoạt động kém hiệu quả hơn, dẫn đến tiêu thụ nhiều điện năng hơn.

- Máy lạnh có đèn báo lỗi: Một số máy lạnh có đèn báo lỗi sẽ sáng nếu máy thiếu gas.

Phân biệt các loại gas trên điều hòa

4/ Bơm loại gas nào?

- Bơm loại gas nào và bơm bao nhiêu sẽ tùy vào dòng thiết bị bạn sử dụng. Loại gas sử dụng và áp suất định mức đều được nhà sản xuất ghi trên dàn nóng. Bạn có thể xem để xác định bơm loại gas nào và lượng bao nhiêu cho phù hợp.
 -Thông thường, máy lạnh có công suất từ 9.000 – 18.000BTU thì áp suất bình ga sẽ rơi vào khoảng 75 – 80 Psi, công suất 9000 BTU cần nạp gas và áp suất gas là 75Psi, nếu đo thực tế là 50Psi thì cần nạp bổ sung 25Psi.

5/ Không bơm gas máy lạnh được không?

Việc không bơm gas cho máy lạnh có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:

- Hiệu suất làm lạnh kém: Đây là dấu hiệu dễ nhận biết nhất khi máy lạnh thiếu gas. Máy sẽ hoạt động yếu ớt, không thể làm mát phòng hiệu quả, khiến bạn cảm thấy khó chịu, oi bức, đặc biệt trong những ngày hè nóng bức.

- Tăng mức tiêu thụ điện năng: Khi máy lạnh thiếu gas, nó phải hoạt động nhiều hơn để đạt được hiệu quả làm lạnh mong muốn, dẫn đến lãng phí điện năng và tăng chi phí tiền điện.

- Giảm tuổi thọ máy: Hoạt động liên tục với hiệu suất thấp sẽ khiến các bộ phận bên trong máy lạnh nhanh chóng bị hao mòn, giảm tuổi thọ và dễ xảy ra hư hỏng.

- Nguy cơ cháy nổ: Một số loại gas máy lạnh có thể bắt lửa, do đó, việc rò rỉ gas do thiếu gas có thể dẫn đến nguy cơ cháy nổ, gây nguy hiểm cho người và tài sản.

6/ Có cần bơm gas máy lạnh định kỳ không?

Việc bơm gas cho máy lạnh định kỳ là rất cần thiết để đảm bảo:

- Hiệu quả làm lạnh: Máy lạnh hoạt động hiệu quả, làm mát phòng nhanh chóng và duy trì nhiệt độ ổn định.

- Tiết kiệm điện năng: Máy lạnh hoạt động với mức tiêu thụ điện năng hợp lý, giúp giảm chi phí tiền điện.

- Kéo dài tuổi thọ máy: Các bộ phận bên trong máy lạnh được bảo vệ tốt hơn, giúp tăng tuổi thọ và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng.

- An toàn: Loại bỏ nguy cơ rò rỉ gas và cháy nổ.

7/ Vì sao phải bơm gas máy lạnh?

Về lý thuyết gas máy lạnh sẽ tuần hoàn liên tục, người dùng không cần bơm gas. Tuy nhiên, sẽ có nhiều nguyên nhân làm xảy ra lỗi máy lạnh rò rỉ gas:

- Xì đầu tán

- Xì dàn nóng hoặc dàn lạnh

- Xì ống đồng

Trong những trường hợp này bạn nên gọi dịch vụ chuyên sửa máy lạnh tại nhà khắc phục nguyên nhân rò rỉ trước rồi mới tư vấn bơm loại gas nào và bơm bao nhiêu gas cho đầy đủ trở lại.

Phân biệt các loại gas trên điều hòa

8/ Nạp gas máy lạnh ở đâu giá rẻ?

Thông thường bảng giá nạp gas máy lạnh tại nhà sẽ khác nhau tùy vào từng loại gas, chủ yếu do giá thành gas các loại chênh lệch nhau.

Chi phí Nạp gas máy lạnh toàn bộ tại Điện lạnh Phố Xanh như sau:

NỘI DUNG

ĐƠN GIÁ

Nạp ga toàn bộ – R22 (mono) 1HP

350.000đ - 450.000đ

Nạp ga toàn bộ – R22 (mono) 1.5HP

450.000đ - 550.000đ

Nạp ga toàn bộ – R22 (mono) 2HP

550.000đ - 650.000đ

Nạp ga toàn bộ – 410A – R32 (inverter) 1HP

600.000đ - 700.000đ

Nạp ga toàn bộ – 410A – R32 (inverter) 1.5HP

650.000đ - 750.000đ

Nạp ga toàn bộ – 410A – R32 (inverter) 2HP

750.000đ - 850.000đ

Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2.0HP - 3.0HP

950.000đ – 1.450.000đ

Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 3.0HP - 5.0HP

1.350.000đ – 2.650.000đ

 

Cụ thể chi phí bơm gas máy lạnh bao nhiêu tiền ở các địa chỉ sửa máy lạnh sẽ khác nhau. Để lựa chọn bơm gas máy lạnh ở đâu giá rẻ, bạn nên liên hệ nhận tư vấn bảng giá trước. 

9/ Bảng giá sửa máy lạnh tại nhà của Điện Lạnh Phố Xanh

9.1/ Bảng giá sửa máy lạnh thường.

NỘI DUNG

CÔNG SUẤT

ĐƠN GIÁ

Sửa board máy lạnh

1.0 - 1.5 HP

550.000đ - 650.000đ

2.0 HP

650.000đ - 750.000đ

Thay khởi động block 2 chân (tụ đề , kapa)

1.0 - 1.5 HP

400.000đ - 500.000đ

2.0 HP

550.000đ - 650.000đ

Thay khởi động block 3 chân (tụ đề , kapa)

1.0 - 1.5 HP

500.000đ - 600.000đ

2.0 HP

680.000đ - 750.000đ

Quạt dàn lạnh

1.0 - 1.5 HP

550.000đ - 650.000đ

2.0 HP

700.000đ - 800.000đ

Quạt dàn nóng

1.0 - 1.5 HP

580.000đ - 680.000đ

2.0 HP

680.000đ - 780.000đ

Thay mắt thần

1.0 - 2.0 HP

450.000đ - 550.000đ

Thay mô tơ lá đảo

1.0 - 2.0 HP

450.000đ - 550.000đ

Hàn dàn lạnh (xì dàn)

1.0 - 2.0 HP

350.000đ - 550.000đ

Thay Block

 

1.0 - 1.5 HP

1.900.000đ - 2.600.000đ

2.0 HP

2.800.000đ - 3.300.000đ

 

9.2/ Bảng giá sửa máy lạnh Inverter.

NỘI DUNG

CÔNG SUẤT

ĐƠN GIÁ

Sửa board dàn lạnh ( board đầu)

1.0 - 1.5 HP

550.000đ - 650.000đ

2.0 HP

650.000đ - 750.000đ

Sửa board dàn nóng ( board đuôi)

1.0 - 1.5 HP

550.000đ - 650.000đ

2.0 HP

650.000đ - 750.000đ

Quạt dàn lạnh

1.0 - 1.5 HP

1.200.000đ - 1.350.000đ

2.0 HP

1.400.000đ - 1.550.000đ

Quạt dàn nóng

1.0 - 1.5 HP

650.000đ - 700.000đ

2.0 HP

750.000đ - 850.000đ

Thay mắt thần

1.0 - 1.5 HP

550.000đ - 650.000đ

2.0 HP

680.000đ - 750.000đ

Thay mô tơ lá đảo

1.0 - 1.5 HP

450.000đ - 550.000đ

2.0 HP

580.000đ - 650.000đ

Sửa xì dàn lạnh

1.0 - 1.5 HP

450.000đ - 550.000đ

2.0 HP

580.000đ - 650.000đ

Sửa nghẹt dàn (tháo dàn)

 

1.0 - 1.5 HP

550.000đ - 650.000đ

2.0 HP

680.000đ - 750.000đ

 

10/ Cách liên hệ dịch vụ sửa máy lạnh của Điện Lạnh Phố Xanh

Bạn có thể liên hệ với Điện Lạnh Phố Xanh theo cách dưới đây nếu có nhu cầu sửa máy lạnh:

1. Khách hàng đặt lịch trực tiếp trên Website: dienlanhphoxanh.com - https://dienlanhphoxanh.com/#datlich

2. Nhắn tin tại Fanpage Điện lạnh Phố Xanh đặt lịch

3. Liên hệ số Hotline/zalo: 0974.129.499